Có 2 kết quả:

基台 jī tái ㄐㄧ ㄊㄞˊ基臺 jī tái ㄐㄧ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(dental implant) abutment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(dental implant) abutment

Bình luận 0