Có 2 kết quả:
基台 jī tái ㄐㄧ ㄊㄞˊ • 基臺 jī tái ㄐㄧ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dental implant) abutment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(dental implant) abutment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0